Từ vựng thay thế cho từ 'Beautiful' trong tiếng anh
Trong tiếng anh khi để miêu tả vẻ đẹp của một người hay một vật thể nào đó thì chúng ta thường xuyên sử dụng từ "Beautiful" nhưng bạn có biết rằng có rất nhiều từ đồng nghĩa với từ "Beautiful" nên khi chúng ta nối chuyện nghe sang chảnh hơn rất nhiều. Trong bài biết này Chiến Binh Tiếng Anh muốn gửi đến bạn những từ vựng thay thế cho từ "Beautiful" trong tiếng anh.
Từ vựng | Phiên âm | Diễn giải | Tạm dịch |
cute | /kjuːt/ | (especially of something or someone small or young) pleasant and attractive | dễ thương, đáng yêu |
adorable | /əˈdɔː.rə.bəl/ | used to describe people or animals that are easy to love because they are so attractive and often small | nhỏ xinh |
attractive | /əˈtræk.tɪv/ | appealing to look at | lôi cuốn, thu hút |
good-looking | /ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/ | physically attractive | ngoại hình bắt mắt |
handsome | /ˈhæn.səm/ | physically attractive in a traditional, male way | đẹp trai |
beautiful | /'bjuː.tɪ.fəl/ | pleasing the senses or mind aesthetically | đẹp về ngoại hình hoặc tâm hồn |
pretty | /ˈprɪt.i/ | attractive in a delicate way without being truly beautiful | xinh xắn |
gorgeous | /ˈɡɔːdʒəs/ | beautiful, very attractive | đẹp lộng lẫy |
lovely | /ˈlʌvli/ | pleasant or enjoyable; delightful | đáng yêu |
exquisite | /'ɛkskwɪzɪt/ | beautiful in a very delicate and refined way | đẹp thanh tú |
stunning | /ˈstʌnɪŋ/ | extremely impressive or attractive | đẹp ấn tượng, lộng lẫy |
sexy | /ˈsɛksi/ | sexually attractive or exciting | quyến rũ |
foxy | /ˈfɒk.si/ | sexy | quyến rũ |
radiant | /ˈreɪ.di.ənt/ | very beautiful | rực rỡ |
hot | /hɒt/ | sexually attractive | nóng bỏng |
1 comments :
Hay quá :)
Reply