Sunday, January 8, 2017


Trong tiếng anh khi để miêu tả vẻ đẹp của một người hay một vật thể nào đó thì chúng ta thường xuyên sử dụng từ "Beautiful" nhưng bạn có biết rằng có rất nhiều từ đồng nghĩa với từ "Beautiful" nên khi chúng ta nối chuyện nghe sang chảnh hơn rất nhiều. Trong bài biết này Chiến Binh Tiếng Anh muốn gửi đến bạn những từ vựng thay thế cho từ "Beautiful" trong tiếng anh.


Từ vựng

Phiên âm

Diễn giải

Tạm dịch

cute

/kjuːt/

(​especially of something or someone ​small or ​young) ​pleasant and ​attractive

dễ thương, đáng yêu

adorable

/əˈdɔː.rə.bəl/

used to ​describe ​people or ​animals that are ​easy to ​love because they are so ​attractive and often ​small

nhỏ xinh

attractive

/əˈtræk.tɪv/

appealing to look at

lôi cuốn, thu hút

good-looking

/ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/

physically ​attractive

ngoại hình bắt mắt

handsome

/ˈhæn.səm/

​physically ​attractive in a ​traditional, ​male way

đẹp trai

beautiful

/'bjuː.tɪ.fəl/

pleasing the senses or mind aesthetically

đẹp về ngoại hình hoặc tâm hồn

pretty

/ˈprɪt.i/

attractive in a delicate way without being truly beautiful

xinh xắn

gorgeous

/ˈɡɔːdʒəs/

beautiful, very attractive

đẹp lộng lẫy

lovely

/ˈlʌvli/

pleasant or enjoyable; delightful

đáng yêu

exquisite

/'ɛkskwɪzɪt/

beautiful in a very delicate and refined way

đẹp thanh tú

stunning

/ˈstʌnɪŋ/

extremely impressive or attractive

đẹp ấn tượng, lộng lẫy

sexy

/ˈsɛksi/

sexually attractive or exciting

quyến rũ

foxy

/ˈfɒk.si/

sexy

quyến rũ

radiant

/ˈreɪ.di.ənt/

very ​beautiful

rực rỡ

hot

/hɒt/

sexually attractive

nóng bỏng

1 comments :